Minaco tổng hợp thông tin tham khảo báo giá văn phòng phẩm Hà Nội dành cho Quý khách đang có nhu cầu mua Văn phòng phẩm cho công ty, cơ quan, tổ chức…. Quý khách có thể tham khảo bảng giá Văn phòng phẩm bán lẻ dưới đây hoặc liên hệ để lại thông tin tư vấn miễn phí với ƯU ĐÃI tới 20%
Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội mới nhất tại Minaco
>>>> Quý khách có thể tải về và tham khảo bảng giá mới nhất· tại đây
Lưu ý: Giá trên đây là giá dành cho khách lẻ, nếu quý khách có nhu cầu báo giá dành cho doanh nghiệp sẽ được mức giá ưu đãi, chiết khấu cao.
Nếu quý khách có nhu cầu mua văn phòng phẩm số lượng lớn cho công ty, cơ quan, tổ chức hãy liên hệ cho chúng tôi để được giá chiết khấu tốt nhất tại đây.
Bảng giá bán lẻ tham khảo
TT | MÃ SP | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | NHÀ SẢN XUẤT | ĐƠN GIÁ(VND) |
GIẤY IN/ PHOTOCOPY PARER | |||||
1 | GIZAP | Giấy in A4 Zap ĐL 70g/m2 | Ram | Zap | 59,000 |
2 | GIAICP | Giấy in A4 IK Copy Paper DL 70 | Ram | IK Plus | 60,000 |
3 | GIAIODL70 | Giấy in a4 IK One DL70 | Ram | IK Plus | 60,000 |
4 | GA4P | Giấy A4 IK Plus ĐL 70 | Ram | IK Plus | 65,000 |
5 | GIIKA3 | Giấy A3 IK Plus ĐL 70 | Ram | IK Plus | 130,000 |
6 | GIPGA3 | Giấy A3 Pagi DL 70 | Ram | Indonexia | 106,000 |
7 | GPG | Giấy A4 pagi DL 70 | Ram | Indonexia | 59,000 |
8 | GIPGREEN | Giấy in A4 Pine Green ĐL70 | Ram | PP | 58,000 |
9 | GIGREEN65 | Giấy in A4 Green Pine ĐL65 | Ram | PP | 55,000 |
10 | GA4S70 | Giấy A4 Supreme DL 70 | Ram | Supreme | 65,000 |
11 | GA3S70 | Giấy A3 Supreme DL 70 | Ram | Supreme | 130,000 |
12 | GA4DA | Giấy A4 Double A DL 70 | Ram | Double A | 72,000 |
13 | GA80 | Giấy Double A DL 80 | Ram | Double A | 88,000 |
14 | GA5DA | Giấy in A5 Double A | Ram | Double A | 38,000 |
15 | GIA3DA | Giấy A3 Double A ĐL 70 | Ram | Double A | 141,000 |
16 | GA4O | Giấy in A4 Paper One DL 70 | Ram | Paper One | 65,000 |
17 | GIA3O | Giấy A3 Paper One DL 70 | Ram | Paper One | 125,000 |
18 | GB4071 | Giấy photo BB hồng tem DL 70 | Ram | Bãi Bằng | 55,000 |
19 | GIA3HT | Giấy A3 hồng tem DL 70 | Ram | Bãi Bằng | 105,000 |
20 | OP100 | Giấy Offset A0 ĐL100 khổ 79×109 (250T/RAM ) | Tờ | Việt Nam | 5,000 |
BÚT BI – BÚT NƯỚC / BALL POINT PEN – GEL PEN | |||||
1 | BUTTRIO | Bút bi bấm Double A Tritouche nét 0.7 | cái | Double A | 3,000 |
2 | BB025 | Bút Bi Thiên Long TL025 | cái | Thien Long | 4,500 |
3 | BB027 | Bút bi Thiên Long TL027 | Cái | Thien Long | 3,500 |
4 | BB079 | Bút Bi Thiên Long TL079 | Cái | Thien Long | 3,500 |
5 | BB023 | Bút Bi Thiên Long TL023 | Cái | Thien Long | 3,600 |
6 | FO024 | Bút Bi TL FO 024 | Cái | Thien Long | 3,600 |
7 | BB036 | Bút bi Thiên Long TL036 (20c/H) | Cái | Thien Long | 9,100 |
8 | BCFO | Bút cắm bàn đôi FO-PH01TL | Bộ | Thien Long | 14,000 |
9 | BN150 | Bút nước Uniball UB150 | Cái | Pentel | 12,000 |
10 | BK60 | Bút ký Pentel BL60 1.0mm | Cái | Pentel | 42,000 |
11 | BK57 | Bút ký Pentel BL57 0.7mm | Chiếc | Pentel | 40,000 |
12 | BN53 | Bút nước 1.0 mm UM 153S | Cái | Pentel | 42,000 |
BÚT LÔNG – BÚT DẠ | |||||
1 | BL03 | Bút lông bảng TL to WB 03 | Cái | Thien Long | 6,500 |
2 | BL02 | Bút lông bảng TL nhỏ WB02 | Cái | Thien Long | 5,500 |
3 | BBPL | Bút dạ dầu Pilot(12C/H) | cái | Pilot | 5,000 |
4 | BND44 | Bút nhớ dòng Staedtler 364 | Cái | Staedtler | 18,000 |
5 | BD03 | Bút nhớ dòng TL HL03 | Cái | Thien Long | 7,000 |
6 | BNDLU | Bút Nhớ Dòng Leaderart Unid LA101HL | Chiếc | Thien Long | 7,500 |
7 | BD75 | Bút nhớ dòng ấn Độ 4175 | Cái | Luxor | 8,000 |
8 | BD04 | Bút dạ kính TL PM04 | cái | Thien Long | 8,000 |
9 | PM09 | Bút lông dầu PM09 | cái | Thien Long | 8,500 |
10 | LB02 | Lau bảng Bến Nghé 02 | Cái | Thien Long | 10,000 |
11 | PMAU | Phấn Mic màu (50H/thùng) | Hộp | MIC | 5,000 |
12 | PMIC | Phấn Mic trắng (50H/T) | Hộp | MIC | 4,000 |
BÚT NHỚ DÒNG – BÚT XÓA / HIGHLIGH PEN – CORRECTION PEN | |||||
1 | BX12M | Băng xóa to 10Plus PL105T 12M | cái | Plus | 20,000 |
2 | BX50 | Băng xóa nhỏ Plus WH 50 | Cái | Plus | 14,000 |
3 | LX208 | Lõi xóa băng plus | Cái | Plus | 14,000 |
4 | BX05 | Bút xóa Thiên Long CP-05 | Cái | Thien Long | 17,000 |
5 | BX02 | Bút xóa Thiên Long CP-02 | Cái | Thien Long | 20,000 |
BÚT CHÌ – GỌT CHÌ – TẨY / PENCIL – SHARPENERS – ERASER | |||||
1 | BC55 | Bút chì kim Pentel A255 | Viên | Staedtler | 15,000 |
2 | T52635 | Tẩy Staedlter 52635F 02TH | Viên | Thien Long | 8,000 |
3 | GC51010 | Gọt bút chì sắt Staedlter 51010 | Cái | SDI | 18,000 |
4 | GC554 | Gọt bút chì Deli 0554 | Cái | Deli | 10,000 |
5 | BC2B | Bút chì Staedtler 2B/HB-134 | Cái | Staedtler | 4,000 |
GIẤY NOTE – GIẤY PHÂN TRANG/ STICKY NOTE – INDEX STICKY NOTE | |||||
1 | GI15 | Giấy nhắc việc 1.5×2 pronoti | tập | Pronoti/infor | 3,300 |
2 | GI32DA | Giấy nhắc việc 3×2 Double | tập | Pronoti/infor | 5,000 |
3 | GNDA3 | Giấy nhắc việc 3×3 DA | tập | Pronoti/infor | 6,000 |
4 | GI2 | Giấy nhắc việc 3×2 pronoti (12 tập bé/ lốc ) | tập | Pronoti/infor | 6,000 |
5 | GI3 | Giấy nhắc việc 3×3 pronoti (12 tập bé/ lốc ) | tập | Pronoti/infor | 7,000 |
6 | GI4 | Giấy nhắc việc 3×4 pronoti (12 tập bé/ lốc ) | tập | Pronoti/infor | |
7 | GN34DA | Giấy nhắc việc 3×4 DA | Tập | Pronoti/infor | 8,000 |
8 | GI5 | Giấy nhắc việc 3×5 pronoti | Tập | Pronoti/infor | 10,000 |
9 | GI6P | Giấy nhắc việc 4*6 pronoti | Tập | Pronoti/infor | 20,000 |
10 | GI4M | Giấy nhắc việc 3×3 Info 565439 (4 màu/tập) | Tập | Pronoti/infor | 15,000 |
11 | PT5N | Phân trang 5 màu nhựa Pronoti 45502 | Tập | Pronoti | 12,000 |
12 | PT5G | Phân trang 5 màu giấy Pronoti 40434 | Tập | Pronoti | 12,000 |
13 | PT4G | Phân trang giấy 4 màu Pronoti 07124 | Tập | Pronoti | 12,000 |
14 | TK2543 | Giấy trình ký Sing Here 567006 | Tập | 3M | 40,000 |
BÌA MÀU – BÌA MICA / CARD CASE | |||||
1 | BA4TT | Bìa A4 SCG Paper T&T | ram | Pgrand | 42,000 |
2 | BA3TT | Bìa A3 T& T | ram | Pgrand | 80,000 |
3 | BA4BK | Bìa A4 BK | ram | Bảo Kiên | 28,000 |
4 | BA3BK | Bìa A3 BK | ram | Bảo Kiên | 56,000 |
5 | GIPMTT | Giấy photo màu Spectar T&T | Ram | Pgrand | 105,000 |
6 | BMKT | Bìa Mika A4 trung MH | Tập | Mạnh Hưng | 85,000 |
7 | BIA3 | Bìa Mika trung A3 MH | Tập | Mạnh Hưng | 148,000 |
GIẤY THAN | |||||
1 | GITS | Giấy than Thái Horse | Hộp | Horse | 75,000 |
GIẤY TOMY – ĐỀ CAN | |||||
1 | GIT100 | Giấy Tomy 100 | Tập | Việt Nam | 9,000 |
2 | TM135 | Đề can tomy A4 135 (21 mảnh/tờ) | Tập | Việt Nam | 130,000 |
3 | GIDCV | Giấy đề can vàng A4 | Tập | Việt Nam | 70,000 |
4 | GIDCX | Giấy đề can xanh A4 | Tập | Việt Nam | 70,000 |
THƯỚC – CẶP FILE – TRÌNH KÝ | |||||
1 | TK20F | Thước kẻ 20cm | Cái | Trung Quốc | 3,000 |
2 | TK30F | Thước kẻ 30cm | Cái | Trung Quốc | 5,000 |
3 | TK50F | Thước kẻ 50cm | Cái | Trung Quốc | 20,000 |
4 | CC2CD | Cặp càng cua 2 còng D 82V122C | cái | Plus | 35,000 |
5 | F078 | File ống Kingjim 1478 8F | Chiếc | KingJim | 75,000 |
6 | F010F1470 | File ống Kingjim 10F 1470GSV | Chiếc | KingJim | 95,000 |
7 | F013F | File ống Kingjim 13F 3513 | Chiếc | KingJim | 150,000 |
8 | F03515 | File ống Kingjim 3515 15F | Chiếc | KingJim | 165,000 |
9 | CLTM5F | Cặp lỗ 5F Trà My | Chiếc | Eke | 25,000 |
10 | CL7L1 | Cặp lỗ 7F Trà My L1 | Chiếc | Eke | 25,000 |
11 | CL9TM | Cặp lỗ 9F Trà My | Chiếc | Eke | 40,000 |
12 | CLKA | Cặp lỗ 5F 84V870 khổ A4 Plus | Chiếc | Plus | 45,000 |
13 | CL7A4 | Cặp lỗ 7F 84V20 khổ A4 Plus | Chiếc | Plus | 48,000 |
14 | CLA9A4 | Cặp lỗ 9F Plus Khổ A4 | Chiếc | Plus | 58,000 |
15 | CH5 | Cặp hộp 5F Hyphen 045 | Chiếc | Hephen | 25,000 |
16 | CH7 | Cặp hộp 7F Hyphen 046 | Chiếc | Hephen | 32,000 |
17 | CH10 | Cặp hộp 10F Hyphen 047 | Chiếc | Hephen | 40,000 |
18 | CH048 | Cặp hộp 15F Hyphen 048 | Chiếc | Hephen | 45,000 |
19 | CH050 | Cặp hộp 20F Hyphen 050 | Chiếc | Hephen | 55,000 |
20 | CH38117 | Cặp Hộp 10F Deli 38117 | Chiếc | Deli | 65,000 |
21 | RG311 | Rút gáy to đẹp 311 | cái | Trung Quốc | 5,000 |
22 | CF140 | Chia File 10 nhựa TM | Bộ | Bao Kien | 8,000 |
23 | CFCS12 | Chia File 12 bìa BK | Bộ | Trà My | 10,000 |
24 | CF31 | Chia File 1-31 | Bộ | Trung Quốc | 40,000 |
25 | SMLD | Sơ mi lỗ XF | Tập | Trung Quốc | 35,000 |
26 | SM372 | Sơ mi lỗ Plus | Tập | Plus | 12,000 |
27 | FN161HO | Bìa lưu file nhựa 2 cạnh MD Plus dày(FN161HO) | Chiếc | Plus | 3,000 |
28 | F2CDA | Bìa lưu file nhựa 2 cạnh Double A(12c/T) | Chiếc | Double A | 3,000 |
KHAY HỒ SƠ – FILE NAN – KHAY CẮM BÚT | |||||
1 | OB3006 | ống cắm bút xoay 3006 | cái | Trung Quốc | 36,000 |
2 | OB04 | ống cắm bút Deli 904 | cái | Deli | 40,000 |
3 | OB8031 | ống cắm bút gỗ 8013 | cái | TQ | 85,000 |
4 | K3603 | Khay 3 tầng Mika HN 2010 | cái | Trung Quốc | 120,000 |
5 | K9217 | Khay 3 tầng nhựa Deli 9217 | cái | Trung Quốc | 184,000 |
6 | K3713 | Khay 3 tầng nhựa Shuter S713 | cái | Trung Quốc | 110,000 |
7 | FD1N | File đúc 1 ngăn Nesu | Cái | Xukiva | 25,000 |
8 | F3TM | File 3 ngăn Trà My | Cái | Trà My | 35,000 |
9 | F39831 | File 3 ngăn Deli 9845 | Cái | Deli | 75,000 |
10 | G9845 | Giá đựng tài liệu nhựa 3 ngăn shuter 903L | Cái | Shuter | 75,000 |
GHIM | |||||
1 | DG50SA | Dập ghim Trio 50SA | Cái | KW-trio | 285,000 |
2 | DG50LA | Dập ghim Trio 50LA | Cái | KW-trio | 450,000 |
3 | DG10P | Dập ghim số 10 Plus | Cái | Plus | 35,000 |
4 | DG10DA | Dập ghim số 10DA | Cái | Double A | 20,000 |
5 | KEN | Kẹp Acco nhựa | Hộp | Unicorn | 16,000 |
6 | KE15 | Kẹp vẽ 15 ECHO(360H/T) | Hộp | Echo | 5,000 |
7 | KE19 | Kẹp vẽ 19 ECHO(300H/T) | Hộp | Echo | 6,000 |
8 | KE25 | Kẹp vẽ 25 ECHO(1T=240H) | Hộp | Echo | 8,000 |
9 | KE32 | Kẹp vẽ 32 ECHO(1T=120H) | Hộp | Echo | 10,000 |
10 | KE41 | Kẹp vẽ 41 ECHO(108h/T) | Hộp | Echo | 15,000 |
11 | KE51 | Kẹp vẽ 51 ECHO(1T=60 H) | Hộp | Echo | 25,000 |
12 | DL978 | Đục lỗ Trio 978 | Cái | KW-trio | 120,000 |
13 | D952 | Đục lỗ Trio 952 | Cái | KW-trio | 1,100,000 |
14 | DL912 | Đục lỗ Trio 912 | cái | KW-trio | 70,000 |
15 | LG10P | Lõi ghim số 10 Plus | Hộp | Plus | 3,500 |
16 | LGS3D | Lõi Ghim số 3 Deli | Hộp | Plus | 10,000 |
17 | LG8S | Lõi ghim 23/8 KwTrio | Hộp | KW-trio | 17,000 |
18 | LG10S | Lõi ghim 23/10 KwTrio | Hộp | KW-trio | 20,000 |
19 | LG13S | Lõi ghim 23/13 KwTrio | Hộp | KW-trio | 21,000 |
20 | LG15S | Lõi ghim 23/15 KwTrio | Hộp | KW-trio | 22,000 |
21 | LG17S | Lõi ghim 23/17 KwTrio | Hộp | KW-trio | 23,000 |
22 | LG20S | Lõi ghim 23/20 KwTrio | Hộp | KW-trio | 25,000 |
23 | LG23S | Lõi ghim 23/23 KwTrio | Hộp | KW-trio | 30,000 |
24 | GH21 | Ghim đinh nhựa nhiều màu Deli 0021 | Hộp | Delli | 10,000 |
25 | GHV62 | Ghim vòng C62(1T=50H ) | Hộp | Trung Quốc | 3,500 |
26 | NCDBN | Nam châm dính bảng cỡ vừa 3012 3F | Vi | Trung Quốc | 10,000 |
27 | GHV24 | Ghim vòng màu 0024 | Hộp | Trung Quốc | 8,000 |
28 | NG508 | Nhổ ghim 508B | Cái | KW-trio | 10,000 |
BĂNG DÍNH – KEO – HỒ – NAM CHÂM | |||||
1 | BD2M1M | Băng dính 2 mặt 1F | Cuộn | HanDem | 2,000 |
2 | BD2M25 | Băng dính 2 mặt 2,5cm | Cuộn | HanDem | 3,000 |
3 | BD2M5 | Băng dính 2 mặt 5F | Cuộn | HanDem | 6,000 |
4 | BD17 | Băng dính văn phòng 1,7F | Cuộn | Mickey (dày) | 3,000 |
5 | BDT100Y | Băng dính trong 100 Y | Cuộn | Mickey, Rabbit | 10,000 |
6 | BD19 | Băng dính trong 2kg lõi nhựa | Cuộn | Mickey, Rabbit | 25,000 |
7 | BD6 | Băng dính loại 1kg(6kg /cây) | Cuộn | Mickey, Rabbit | 55,000 |
8 | BG1F | Băng dính giấy 1F | Cuộn | Việt Nam | 2,000 |
9 | BG2F | Băng dính giấy 2F | Cuộn | Việt Nam | 3,000 |
10 | BG5F | Băng dính giấy 5F | Cuộn | USA | 5,000 |
11 | BDS3 | Băng dính Si 3,6F | Cuộn | Mickey | 6,000 |
12 | BDS5M | Băng dính si 5cm (loại 7m) | Cuộn | Mickey | 8,000 |
13 | BDS7 | Băng dính Si 7F | Cuộn | Mickey | 10,000 |
14 | BDX25 | Băng dính xốp vàng 2,5F(10C/Cây) | Cuộn | Mickey | 8,000 |
15 | BDX5 | Băng dính xốp vàng 5F(5 cuộn/cây) | Cuộn | Mickey, Rabbit, Handem | 15,000 |
16 | BDXX25 | Băng dính xốp xanh 2,5F(10C/Cây) | Cuộn | Mickey, Rabbit, Handem | 10,000 |
17 | BDX2F | Băng dính xốp đen 2F(15 cuộn/cây) | Cuộn | Mickey, Rabbit, Handem | 8,000 |
18 | BDXV5 | Băng dính xốp đen 5F(5C/cây) | Cuộn | Mickey, Rabbit, Handem | 15,000 |
19 | CBD11 | Cắt băng dính văn phòng Deli 811 | Cái | Deli | 28,000 |
20 | CBDH | Cắt băng dính Dân Hoa | Cái | Dan Hoa | 20,000 |
21 | C200Y | Cắt băng dính Dân Hoa loại to | Cái | Dan Hoa | 30,000 |
22 | HD35 | Hồ khô Staedlter 35g | Lọ | Staedtler | 30,000 |
23 | HK01 | Hồ khô Thiên Long 8g G01 | Lọ | Thien Long | 8,000 |
24 | HNTL | Hồ nước Thiên Long G08 | Lọ | Thien Long | 5,000 |
25 | HOM | Hồ khô Mic | Lọ | MIC | 5,000 |
26 | KE502 | Keo 502 | pc | Việt Nam | 6,000 |
DAO – KÉO | |||||
1 | KS100 | Kéo to S100 | Cái | Shuter | 17,000 |
2 | MD62 | Mực dấu Shiny S62 | Lọ | Đài Loan | 35,000 |
3 | KE6009 | Kéo văn phòng Deli 6009 | Cái | Deli | 20,000 |
4 | KE6021 | Kéo học sinh 6021 | Cái | Deli | 12,000 |
5 | KT6010 | Kéo to 6010 | Cái | Deli | 30,000 |
6 | BS12TL | Bút sáp 12 màu Thiên Long CRC016 | Bộ | Trung Quốc | 10,000 |
7 | DAO04 | Dao trổ SDI nhỏ 0404 | Cái | SDI | 12,000 |
8 | DT23 | Dao trổ SDI to 0423 | Cái | SDI | 16,000 |
9 | LT03 | Lưỡi dao trổ nhỏ 1403 | Hộp | SDI | 6,500 |
10 | LT04 | Lưỡi dao trổ to 1404 | Hộp | SDI | 10,000 |
TÚI – PHONG BÌ | |||||
1 | TCAD1 | Túi Clear khổ A4 dày | Chiếc | Thăng Long | 2,200 |
2 | TC05 | Túi Clear khổ A4 mỏng | Chiếc | Thăng Long | 1,700 |
3 | TCL114 | Túi Clear khổ F dày | Chiếc | Thăng Long | 3,200 |
4 | TCLCD | Túi tài liệu có dây buộc TM119 | Chiếc | Thăng Long | 6,000 |
5 | PBBD | Phong bì bưu điện( 100C/T) | Tập | VN | 19,000 |
6 | PBA5DL100 | Phong bì A5 ĐL 100 | Tập | Việt Nam | 35,000 |
7 | PB120. | Phong bì A4 (ĐL120) | Tập | Việt Nam | 110,000 |
8 | PB2212 | Phong bì 22×12 | Tập | Việt Nam | 30,000 |
CÁC LOẠI SỔ | |||||
1 | SOKV8 | Sổ KV8 – 7215 – 240tr | Quyển | Việt nam | 45,000 |
2 | SOCK7D | Sổ da CK7 dày 200 trang 072 | Quyển | Việt nam | 30,000 |
3 | SOMCB | Sổ A4 trống đồng bằng đầu MC | Quyển | Minh Châu | 40,000 |
4 | SOMCT | Sổ A4 trống đồng thừa đầu MC | Quyển | Minh Châu | 38,000 |
5 | SOBCA5 | Sổ Office Hải Tiến bìa cứng A5 200tr | Quyển | Bảo Kiên | 20,000 |
6 | SM6 | Sổ Meeting 6-200t 7420 | Quyển | Bảo Kiên | 35,000 |
7 | SOLXA7 | Sổ Lò xo A7 | Quyển | Bảo Kiên | 8,000 |
8 | SLXA4 | Sổ lò xo A4 dày | Quyển | Viêtnam | 30,000 |
9 | SOLXA5D | Sổ Lò xo A5 dày | Quyển | Viêtnam | 20,000 |
10 | LXA5M | Sổ lò xo A5 mỏng 100 trang | Quyển | Viêtnam | 18,000 |
11 | SOA6D | Sổ Lò xo A6 dày 3767 | Quyển | Viêtnam | 12,000 |
12 | PT2L | Phiếu thu 2 liên | Quyển | Viêtnam | 10,000 |
13 | PT3L | Phiếu thu 3 liên 60T | Quyển | Viêtnam | 10,000 |
14 | PC2L | Phiếu Chi 2 liên | Quyển | Viêtnam | 10,000 |
15 | PC3L | Phiếu Chi 3 liên 60T | Quyển | Viêtnam | 10,000 |
16 | PXKN2L | Phiếu xuất kho A5 2 liên | Quyển | Viêtnam | 10,000 |
17 | PX2L | Phiếu xuất kho 2 liên A4 | Quyển | Viêtnam | 15,000 |
18 | PXKT3L | Phiếu xuất kho 3 liên A4 | Quyển | Viêtnam | 15,000 |
19 | SOCV1 | Sổ công văn đến | Quyển | Viêtnam | 30,000 |
20 | SOCVD | Sổ Công văn đi | Quyển | Viêtnam | 30,000 |
MÁY TÍNH / CALCULATOR | |||||
1 | MTFO02 | Máy tính Fo- CAL02 | Cái | FlexOffice | Liên hệ |
2 | MTCAL03 | Máy tính Fo- CAL03 | Cái | FlexOffice | Liên hệ |
3 | MTCAL04 | Máy tính Fo- CAL04 | Cái | FlexOffice | Liên hệ |
4 | MTCAL06 | Máy tính Fo- CAL06 | Cái | FlexOffice | Liên hệ |
6 | MT40T | Máy tính JS-40TS | Cái | Casio | Liên hệ |
7 | MT40S | Máy tính JS-40TS sịn( JS 40B) | Cái | Casio | Liên hệ |
8 | MT1616 | Máy tính Deli 1616 | Cái | Deli | Liên hệ |
PHỤ KIỆN LAPTOP | |||||
1 | BM300 | Băng mực LQ300 Winds QT | Chiếc | Trung Quốc | Liên hệ |
2 | BMMQ310 | Băng mực LQ310 | Chiếc | Trung Quốc | Liên hệ |
3 | Băng mực LQ 300(Chính hãng) | Chiếc | Malayxia | Liên hệ | |
4 | BM310H | Băng mực LQ310 (hãng) | Chiếc | Malayxia | Liên hệ |
5 | USB16G | USB Kingston 16GB | Chiếc | Taiwan | Liên hệ |
6 | USB32G | USB Kingston 32GB | Chiếc | Taiwan | Liên hệ |
7 | USB Kingston 64GB | Chiếc | Chính Hãng | Kingston | |
8 | BPL411 | Bàn phím Fuhlen L411 | Cái | Chính hãng | 200,000 |
9 | CFUHLEN | Chuột Máy tính Fuhlen có dây L102 | Cái | Chính hãng | 120,000 |
10 | CKDFH | Chuột không dây Fuhlen A06G | Cái | Chính hãng | 165,000 |
11 | CDKV | Đĩa CD không vỏ Maxell | Cái | Chính hãng | 8,000 |
12 | DVDCVR | Đĩa DVD có vỏ Maxell R | Cái | Chính hãng | 20,000 |
PIN – ĐĨA CD | |||||
1 | PIE2A | Pin 2A Energizer | Đôi | Energiner | 32,000 |
2 | PIE3A | Pin 3A Energizer | Đôi | Energiner | 32,000 |
3 | PI2019 | Pin 2A Panasonic LR6T/2B(S) | Đôi | Panasonic | 25,000 |
4 | PIP2A | Pin 2A Panasonic R6DT/(T) | Đôi | Panasonic | 10,000 |
6 | PI9V | Pin vuông 9V Panasonic | Viên | Panasonic | 15,000 |
7 | PI1020 | Pin tròn Camelion 2032(1V=5 Viên) | viên | Toshiba | 15,000 |
TẠP PHẨM – SẢN PHẨM KHÁC | |||||
1 | CFĐEN | Cà phê đen hòa tan G7 | Gói | Việt Nam | Liên hệ |
2 | CFG721 | Cafe G7 | Gói | Việt Nam | Liên hệ |
3 | CLAU360 | Chổi lau nhà 360 độ | Chiếc | Việt Nam | 120,000 |
4 | CLN360 | Chổi lau nhà 360 độ Vinamop | Bộ | Việt Nam | Liên hệ |
5 | CDDC | Chổi đót quấn dây cước loại đẹp | Chiếc | Việt Nam | 35,000 |
6 | CDCD | Chổi đót cán dài | Chiếc | Việt Nam | 40,000 |
7 | GIOR | Giỏ đựng rác | Chiếc | Việt Nam | 20,000 |
8 | HRAC | Hót rác | Chiếc | Việt Nam | 15,000 |
9 | TRAC8016 | Thùng rác bật 8016, 40cm | Chiếc | Việt Nam | Liên hệ |
10 | TD5M | Thước dây 5M | Chiếc | Việt Nam | Liên hệ |
11 | CVT | Chun vòng to 170g | Gói | Việt Nam | 20,000 |
12 | C05KG | Chun vòng (0.5kg/gói) | Gói | Việt Nam | 45,000 |
13 | 3C6O | Ổ cắm Lioa 3 chạc 6 lỗ đa năng (5m) | Chiếc | Việt Nam | Liên hệ |
14 | TNV107 | Thẻ nhân viên dọc TQ L107 | Chiếc | Trung Quốc | 2,000 |
15 | TN208 | Thẻ ngang 208 | Chiếc | Trung Quốc | 3,000 |
16 | GIKLHN | Giấy vệ sinh không lõi HN (10 bịch/thùng) | Bịch | Hà Nội | Liên hệ |
17 | GVSPULPPY | Giấy vệ sinh Pulppy | Bịch | Puply | 75,000 |
18 | GIAN | Giấy vệ sinh Anan | Bịch | An an | Liên hệ |
19 | GIHOP | Giấy ăn hộp Pulppy 180 tờ | Hộp | Puply | 25,000 |
20 | GIWS | Giấy ăn Water Silk gói rút | Túi | Watersilk | 23,000 |
21 | ACML | Bộ ấm chén minh long chính hãng 0.8L Quả Chanh | Bộ | Minh Long | Liên hệ |
22 | TUIT5KG | Túi Nilon trắng, xanh loại 5kg (đẹp) | Kg | Viêt nam | 50,000 |
23 | TUIT10KG | Túi Nilon trắng, xanh 10kg (loại đẹp) | Kg | Viêt nam | 50,000 |
24 | TUI8020 | Túi nilong trắng có quai 20kg (80x20x50x20) | Kg | Viêt nam | 50,000 |
25 | PE2535 | Túi bóng kính PE 25x35cm | Kg | Viêt nam | 55,000 |
26 | R3050 | Túi Nilong đen loại 5kg(30*50) 30VN | Kg | Viêt nam | 35,000 |
27 | TR10K | Túi Nilong đen 10kg(40*60) 35VN | Kg | Viêt nam | 35,000 |
28 | TR15K | Túi Nilong đen 15kg | Kg | Viêt nam | 35,000 |
29 | R5080 | Túi nilong đen loại 20kg(50*80) 52VN | Kg | Viêt nam | 40,000 |
30 | NRTAY | Nước rửa tay Lifebuoy 180g | Lọ | Lifebuoy | 36,000 |
31 | RT500 | Nước rửa tay Lifeboy 500g | Lọ | Lifebuoy | 75,000 |
32 | RCHT | Nước rửa chén Sunlight 3.8kg (trắng) | Can | Unilever | 130,000 |
33 | SUN | Nước rửa chén Sunlight 3.8kg (vàng) | Can | Unilever | 95,000 |
34 | RCHTL | Nước rửa chén Lipon Thái Lan 3,6L | Can | Thái Lan | 130,000 |
35 | GIF1L | Nước lau sàn Gift 1L(1kg) | Chai | Unilever | 30,000 |
36 | NLS | Nước lau sàn Gift 4L | Can | Gift | 80,000 |
37 | LK580 | Nước lau kính 580ml Gift | Chai | Gift | 30,000 |
38 | LK4L | Nước lau kính Gift 4L | Can | Gift | 70,000 |
39 | NCVS | Nước tẩy Tollet Vim 900Ml | Chai | Vim | 35,000 |
40 | NRNVSG | Nước tẩy Tollet Gift 600Ml | Chai | Gift | 30,000 |
41 | OMO3 | Xà Phòng Omo 3kg | Gói | Unilever | Liên hệ |
42 | OM4 | Xà Phòng OMO 400g/gói | Gói | Unilever | Liên hệ |
43 | OM800 | Xà phòng Omo 800g | Gói | Unilever | Liên hệ |
44 | XPTHOM | Xà phòng thơm Lifebuoy 90g | Bánh | Unilever | 16,000 |
45 | KL3030 | Khăn lau đa năng | Chiếc | Nhà sạch | 25,000 |
46 | KL3040 | Khăn lau 30*40 xanh | Chiếc | Hanosinex | 10,000 |
Ngoài ra, Quý khách có nhu cầu báo giá văn phòng phẩm:
- Báo giá văn phòng phẩm Vĩnh Phúc
- Báo giá văn phòng phẩm Bắc Ninh
- Báo giá văn phòng phẩm Bắc Giang
- Báo giá văn phòng phẩm Hải Dương
- Báo giá văn phòng phẩm Hải Phòng
- Báo giá văn phòng phẩm Hưng Yên
Quý khách hay liên hệ theo thông tin tại đây để được báo giá trực tiếp.
7 Lý do khách hàng nên lựa chọn sản phẩm tại Minaco
Chính sách đổi trả linh hoạt
Tại Minaco khách hàng sẽ nhận được dịch vụ chính sách đổi trả tốt nhất dành cho doanh nghiệp.
*Lưu ý: Chính sách đổi trả hàng chỉ áp dụng với các đơn hàng là mặt hàng thông dụng, không áp dụng với các sản phẩm là hàng đặt, hàng đặc trưng, hàng có giá trị lớn.
Chính sách đổi trả với với khách mua lẻ | Chính sách đổi trả với đối tác ký hợp đồng |
Sản phẩm lỗi do nhà sản xuất: – Còn phiếu mua hàng, sản phẩm lỗi do nhà sản xuất, sản phẩm không trầy xước, không móp méo, sản phẩm nguyên bản. – Còn đầy đủ hộp sản phẩm – Còn đầy đủ phiếu bảo hành hãng (nếu có) và phụ kiện đi kèm. – Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có) – Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo thỏa thuận | Sản phẩm lỗi do nhà sản xuất: – Còn phiếu mua hàng, sản phẩm lỗi do nhà sản xuất, sản phẩm không trầy xước, không móp méo, sản phẩm nguyên bản. – Còn đầy đủ hộp sản phẩm – Còn đầy đủ phiếu bảo hành hãng (nếu có) và phụ kiện đi kèm. – Quà khuyến mãi có giá trị (nếu có) – Trường hợp thiếu các điều kiện trên: thu phí theo thỏa thuận |
Đổi trả do thay đổi nhu cầu – Sản phẩm còn đầy đủ các điều kiện (như trên) – Thời gian mua hàng chưa vượt quá 48h | – Sản phẩm đầy đủ như trên – Thời gian mua hàng không vượt quá 30 ngày hoặc theo thỏa thuận khi ký kết hợp đồng. |
Chính sách ưu đãi về Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội
Minaco luôn có những chương trình ưu đãi giá tốt dành cho khách hàng. Khi lựa chọn dịch vụ tại Minaco khách hàng sẽ được hưởng:
- Luôn có những chương trình ưu đãi tốt nhất dành cho khách hàng
- Luôn được nhận ưu đãi thêm về giá đối với những đơn hàng báo giá dành cho doanh nghiệp, đơn hàng có số lượng lớn
- Nhận được mức ưu đãi chiết khấu lên đến 20% so với giá thị trường. Giúp khách hàng có thể tối ưu chi phí văn phòng phẩm dành cho doanh nghiệp
Đơn vị vận chuyển nhanh chóng
Phục vụ tận tâm vì sự hài lòng của quý khách hàng là kim chỉ nam Minaco hướng tới dành cho khách hàng có một trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
Với các đơn hàng đạt “Giá trị tối thiểu” hoặc tùy theo điều kiện giao vận sẽ được Vận chuyển miễn phí tận nơi.
Với các đơn hàng khác, chi phí vận chuyển sẽ được tính riêng và thông báo trước đến khách hàng trước khi lên đơn hàng.
Đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm, đặt quyền lợi khách hàng lên hàng đầu
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp văn phòng phẩm, Minaco thấu hiểu được những băn khoăn, trở ngại cũng như những vướng mắc mà khách hàng gặp phải khi tìm mua nguồn sản phẩm uy tín chất lượng dành cho doanh nghiệp mình. Đội ngũ nhân viên của Minaco luôn luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn khách hàng nhiệt tình nhất, giải đáp những thắc mắc, giải quyết những vấn đề mà khách hàng gặp phải. Minaco tự tin cung cấp đầy đủ sản phẩm uy tín, dịch vụ chất lượng tận tay khách hàng sử dụng
Đơn vị cung cấp lâu năm
Một đơn vị cung cấp lâu năm, có thương hiệu sẽ là điểm cộng đầu tiên khi bạn đưa vào list danh sách các nhà cung cấp văn phòng phẩm cho doanh nghiệp của mình. Với bề dày hoạt động, các doanh nghiệp sẽ khiến bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm, dịch vụ cũng như giá cả.
Bạn cũng có thể cân nhắc thêm các đơn vị mới để trải nghiệm chất lượng sản phẩm và dịch vụ của họ. Tuy nhiên, với kinh nghiệm của mình khi đặt mua văn phòng phẩm có tính chất quan trọng phục vụ cho công việc thì mình ưu tiên chọn những nhà cung cấp uy tín, có độ tin cậy cao. Một số đơn vị cung cấp văn phòng phẩm Hà Nội có thể kể đến như: Minaco (15 năm hoạt động), VPP 247 (9 năm hoạt động)…
Có thể đổi – trả hàng khi xảy ra nhầm lẫn, sai sót
Bạn có thể tham khảo nhiều nhà cung cấp văn phòng phẩm Hà Nội trước khi nhấn nút đặt hàng. Tuy nhiên, hãy hỏi trước về dịch vụ đổi trả – hoàn tiền để đảm bảo quyền lợi của mình. Bởi không phải nhà cung cấp nào cũng có chính sách này, việc hỏi trước sẽ giúp bạn tránh khỏi những điều không may xảy ra khi mua hàng. Ví dụ: sai mẫu mã, kích thước, không đảm bảo chất lượng, không còn nhu cầu sử dụng….
Tại Minaco, nếu bạn không hài lòng về sản phẩm (lỗi nhà sản xuất/ nhà cung cấp) đều có thể hoàn trả hàng mà không mất thêm bất cứ chi phí nào. Bạn có thể tham khảo đặt mua văn phòng phẩm Hà Nội bằng cách mua online qua website của Minaco tại đây | Gọi hotline đặt hàng 0961.53.16.16 hoặc trực tiếp tại văn phòng tại số 22 – Hạ Đình – Thanh Xuân – HN
Được nhiều khách hàng đánh giá tốt
Còn điều gì đảm bảo hơn là một chiếc feedback tốt đến từ khách hàng. Đó chính là bảo chứng đáng giá để bạn có thể yên tâm nhấn nút mua hàng. Một đơn vị uy tín luôn biết cách mang lại những điều tốt nhất cho khách hàng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Bạn hãy để ý điều này khi tiếp xúc với một đơn vị cung cấp văn phòng phẩm:
- Nguồn gốc sản phẩm: nhà cung cấp phải giao đúng mẫu mã, chất lượng như đã cam kết
- Giá: mục này bạn có thể thương lượng với nhà cung cấp tuy nhiên mức giá phải đảm bảo hợp lý, không bán quá đắt..
- Nhân viên tư vấn: lần đầu tiên tiếp xúc với nhân viên bạn hãy để ý tới thái độ của họ, một nhân viên có thái độ tận tâm, chuyên nghiệp sẽ khiến bạn yên tâm hơn khi mua hàng
- Dịch vụ vận chuyển: Hiện nay các đơn vị cung cấp văn phòng phẩm Hà Nội đều có dịch vụ giao hàng tận nơi, bạn không nhất thiết đến tận nơi để trực tiếp mua hàng thay vào đó có thể đặt hàng online với thao tác vô cùng đơn giản.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & TM MINH NAM
Gửi form yêu cầu báo giá văn phòng phẩm Hà Nội: tại đây
Hotline: 0961 53 16 16
Email: info@minaco.vn
Địa chỉ: Số 15A phố Hạ Đình, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
#Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội mới nhất, #Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội rẻ nhất, #Báo giá vpp, #Báo giá vpp bán lẻ, #Báo giá vpp cho công ty, Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội mới nhất cho công ty, Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội mới nhất cho doanh nghiệp, Báo giá văn phòng phẩm Hà Nội tốt nhất